Chinese to Vietnamese

How to say 不要加香菜 in Vietnamese?

Không thêm rau mùi

More translations for 不要加香菜

不要香菜  🇨🇳🇬🇧  No parsley
香菜  🇨🇳🇬🇧  Parsley
需要加菜吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need some extra food
香菜!葱!  🇨🇳🇬🇧  Parsley! Onions
加菜  🇨🇳🇬🇧  Add edging
菜凉了要加热  🇨🇳🇬🇧  The dish is cold to heat up
香菜,大蒜  🇨🇳🇬🇧  Cory, garlic
花泽香菜  🇨🇳🇬🇧  Huaze coriander
清香白菜  🇨🇳🇬🇧  The fennel cabbage
加点菜  🇨🇳🇬🇧  Add a la carte
要不要加鸡  🇨🇳🇬🇧  Do you want to add chicken
蓝莓芹菜香菜角瓜  🇨🇳🇬🇧  Blueberry celery parsley cosined melon
昨晚酸菜鱼不是要放香菜吗,哦,他拿一碗  🇨🇳🇬🇧  Didnt he want to put coriander last night
不要加冰  🇨🇳🇬🇧  Dont add ice
不要加糖  🇨🇳🇬🇧  Dont add sugar
鸡蛋青菜要不要  🇨🇳🇬🇧  Do you want egg greens
要不要点两个菜  🇨🇳🇬🇧  Would you like two dishes
不要菜,不要酱和色拉  🇨🇳🇬🇧  No dishes, no sauces and salads
香煎荠菜饺子  🇨🇳🇬🇧  Fried leek dumplings
这菜闻起来香  🇨🇳🇬🇧  The dish smells delicious

More translations for Không thêm rau mùi

3 rauäjo Ik0Käu50aöo (nævivni;aSLjouos) 2 11AUQa  🇨🇳🇬🇧  3 rau?jo Ik0K?u50a?o (nvivni; aSLjouos) 2 11AUQa
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ  🇻🇳🇬🇧  Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share