不要香菜 🇨🇳 | 🇬🇧 No parsley | ⏯ |
香菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Parsley | ⏯ |
需要加菜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need some extra food | ⏯ |
香菜!葱! 🇨🇳 | 🇬🇧 Parsley! Onions | ⏯ |
加菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Add edging | ⏯ |
菜凉了要加热 🇨🇳 | 🇬🇧 The dish is cold to heat up | ⏯ |
香菜,大蒜 🇨🇳 | 🇬🇧 Cory, garlic | ⏯ |
花泽香菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Huaze coriander | ⏯ |
清香白菜 🇨🇳 | 🇬🇧 The fennel cabbage | ⏯ |
加点菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Add a la carte | ⏯ |
要不要加鸡 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to add chicken | ⏯ |
蓝莓芹菜香菜角瓜 🇨🇳 | 🇬🇧 Blueberry celery parsley cosined melon | ⏯ |
昨晚酸菜鱼不是要放香菜吗,哦,他拿一碗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt he want to put coriander last night | ⏯ |
不要加冰 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont add ice | ⏯ |
不要加糖 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont add sugar | ⏯ |
鸡蛋青菜要不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want egg greens | ⏯ |
要不要点两个菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like two dishes | ⏯ |
不要菜,不要酱和色拉 🇨🇳 | 🇬🇧 No dishes, no sauces and salads | ⏯ |
香煎荠菜饺子 🇨🇳 | 🇬🇧 Fried leek dumplings | ⏯ |
这菜闻起来香 🇨🇳 | 🇬🇧 The dish smells delicious | ⏯ |
3 rauäjo Ik0Käu50aöo (nævivni;aSLjouos) 2 11AUQa 🇨🇳 | 🇬🇧 3 rau?jo Ik0K?u50a?o (nvivni; aSLjouos) 2 11AUQa | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |