Vietnamese to Chinese

How to say Tôi cần máy chiếu cũ có cổng HDMI như sony, epson, hitachi.. in Chinese?

我需要旧投影机与HDMI端口,如索尼,爱普生,日立..

More translations for Tôi cần máy chiếu cũ có cổng HDMI như sony, epson, hitachi..

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
索尼索尼  🇨🇳🇬🇧  Sony
索尼  🇨🇳🇬🇧  Sony
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
爱普生说你这次接有路灯订单  🇨🇳🇬🇧  Epson said you got a streetlight order this time
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing

More translations for 我需要旧投影机与HDMI端口,如索尼,爱普生,日立..

索尼索尼  🇨🇳🇬🇧  Sony
索尼  🇨🇳🇬🇧  Sony
索万那普机场  🇨🇳🇬🇧  Sovannap Airport
机器人丹尼索  🇨🇳🇬🇧  Robot Deniso
投影  🇨🇳🇬🇧  Projection
端口  🇨🇳🇬🇧  Port
索尼娅  🇨🇳🇬🇧  Sonia
我需要取比索  🇨🇳🇬🇧  I need to get the peso
投影仪  🇨🇳🇬🇧  Projector
索万那普国际机场  🇨🇳🇬🇧  Sovannap International Airport
投机  🇨🇳🇬🇧  Speculation
我需要爱  🇨🇳🇬🇧  I need love
定义投影  🇨🇳🇬🇧  Defining projection
扫描串口端口  🇨🇳🇬🇧  Scan serial ports
你好先生,我要去马尼拉,在哪个窗口登机  🇨🇳🇬🇧  Hello, Sir, Im going to Manila
我需要一个生日蛋糕  🇨🇳🇬🇧  I need a birthday cake
索万那普机场国际出发  🇨🇳🇬🇧  Sovanap Airport International Departures
搜索root口  🇨🇳🇬🇧  Search the root port
探索与发现  🇨🇳🇬🇧  Explore and discover
独立摄影  🇨🇳🇬🇧  Independent Photography