洗衣液 🇨🇳 | 🇬🇧 Washing liquid | ⏯ |
洗衣液 🇨🇳 | 🇬🇧 Laundry liquid | ⏯ |
洗衣机在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the washing machine | ⏯ |
洗衣房在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the laundry | ⏯ |
洗衣服用洗衣液 🇨🇳 | 🇬🇧 Laundry Laundry | ⏯ |
柜子里有洗衣液 🇨🇳 | 🇬🇧 There is laundry liquid in the cupboard | ⏯ |
宝宝洗衣液 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby laundry liquid | ⏯ |
羊绒洗衣液 🇨🇳 | 🇬🇧 Cashmere laundry detergent | ⏯ |
用了一个洗衣液,洗衣服的 🇨🇳 | 🇬🇧 With a laundry detergent, wash the clothes | ⏯ |
小包装 🇨🇳 | 🇬🇧 Small packaging | ⏯ |
现在装包里 🇨🇳 | 🇬🇧 Now in the bag | ⏯ |
装在这个包包里 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it in this bag | ⏯ |
有没有卖洗衣液的 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you sell laundry detergent | ⏯ |
我需要洗的衣服放在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do I need to wash my clothes | ⏯ |
你的包在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your bag | ⏯ |
最小包装 🇨🇳 | 🇬🇧 Minimum packaging | ⏯ |
我想知道在哪里洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to know where to wash my clothes | ⏯ |
要节约用洗衣液 🇨🇳 | 🇬🇧 Save on laundry detergent | ⏯ |
这个洗衣机有洗衣液了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any laundry detergent in this washing machine | ⏯ |
衣架在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the hanger | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |