Vietnamese to Chinese

How to say Thương hiệu này là Hitachi, với giao diện HDMI in Chinese?

这个品牌是日立,与HDMI接口

More translations for Thương hiệu này là Hitachi, với giao diện HDMI

Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Trang Viet - Trung C o tål}/ gi di tåé 9Liåpg så... trao döi giao Iuu 50  🇨🇳🇬🇧  Trang Viet - Trung C o tl gi di t9Lipg s ... trao di giao Iuu 50
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes

More translations for 这个品牌是日立,与HDMI接口

品牌品牌品牌  🇨🇳🇬🇧  Brand brand
这个是品牌的,这个月190  🇨🇳🇬🇧  This one is branded, this month 190
这两个是国产品牌  🇨🇳🇬🇧  These two are domestic brands
这是哪里的品牌?是哪个国家的品牌  🇨🇳🇬🇧  Wheres the brand? Which countrys brand
这个是法国的品牌吧  🇨🇳🇬🇧  This is the French brand, isnt it
这个车是什么品牌的  🇨🇳🇬🇧  What brand is this car
这个品牌在广州  🇨🇳🇬🇧  This brand is in Guangzhou
请问这个是哪里的品牌  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, where is this brand
这个是小米的小米品牌  🇨🇳🇬🇧  This is Xiaomis Xiaomi brand
品牌  🇨🇳🇬🇧  brand
品牌  🇨🇳🇬🇧  Brand
这个瑞士的品牌吗  🇨🇳🇬🇧  This Swiss brand
请问这个品牌是哪个国家的  🇨🇳🇬🇧  Which country is this brand
请问这是哪个国家的品牌  🇨🇳🇬🇧  What countrys brand is this
这辆车是什么品牌  🇨🇳🇬🇧  What brand is this car
这是很有名的品牌  🇨🇳🇬🇧  Its a very famous brand
请问这是什么品牌  🇨🇳🇬🇧  What kind of brand is this
一个接口  🇨🇳🇬🇧  One interface
这里商场有这个品牌吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a brand in the mall here
他们这个品牌不一样  🇨🇳🇬🇧  Their brand is different