Vietnamese to Chinese

How to say Được nữa năm in Chinese?

多五个

More translations for Được nữa năm

Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
năm moi  🇨🇳🇬🇧  n-m moi
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much

More translations for 多五个

五个  🇨🇳🇬🇧  Five
五个梨  🇨🇳🇬🇧  Five pears
有五个  🇨🇳🇬🇧  There are five
五个月  🇨🇳🇬🇧  Five months
五个码  🇨🇳🇬🇧  Five yards
十五个  🇨🇳🇬🇧  Fifteen
五个20  🇨🇳🇬🇧  Five 20
第五个  🇨🇳🇬🇧  The fifth
五个人  🇨🇳🇬🇧  Five people
别担心,还有五个多小时  🇨🇳🇬🇧  Dont worry, theres more than five hours left
十五个月  🇨🇳🇬🇧  Fifteen months
五个尺码  🇨🇳🇬🇧  Five sizes
五块一个  🇨🇳🇬🇧  Five bucks a piece
五个香蕉  🇨🇳🇬🇧  Five bananas
连成五个  🇨🇳🇬🇧  Five in a row
五个桃子  🇨🇳🇬🇧  Five peaches
有五个人  🇨🇳🇬🇧  Theres five of them
十五个人  🇨🇳🇬🇧  Fifteen people
搜五个月  🇨🇳🇬🇧  Search for five months
五个番茄  🇨🇳🇬🇧  Five tomatoes