Vietnamese to Chinese

How to say Tôi nấu cơm in Chinese?

我煮了米饭

More translations for Tôi nấu cơm

Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me

More translations for 我煮了米饭

先煮一锅米饭  🇨🇳🇬🇧  Cook a pot of rice first
我煮了稀饭  🇨🇳🇬🇧  I cooked porridge
我们有煮好的米饭  🇨🇳🇬🇧  We have cooked rice
煮饭  🇨🇳🇬🇧  boiled rice
米饭米饭  🇨🇳🇬🇧  Rice
快要煮饭,煮了饭还没上,快做饭做了饭上街  🇨🇳🇬🇧  Soon to cook, cooked rice has not yet been on, quickly cooked to make a meal on the street
我刚在煮饭  🇨🇳🇬🇧  I was just cooking
墨西哥玉米卷跟米饭一起煮啊!  🇨🇳🇬🇧  Mexican corn rolls are cooked with rice
今天我吃了米饭  🇨🇳🇬🇧  I had rice today
米饭  🇨🇳🇬🇧  Rice
米饭  🇭🇰🇬🇧  Rice
米饭?  🇨🇳🇬🇧  Rice?
大米米饭  🇨🇳🇬🇧  Rice rice
生火煮饭  🇨🇳🇬🇧  Make a fire and cook a meal
开始煮饭  🇨🇳🇬🇧  Start cooking
我需要电饭煲煮饭吃  🇨🇳🇬🇧  I need a rice cooker to cook
再煮好的米饭中加入寿司醋  🇨🇳🇬🇧  Add sushi vinegar to the cooked rice
我想吃米饭  🇨🇳🇬🇧  Id like rice
我要吃米饭  🇨🇳🇬🇧  I want rice
我要吃米饭  🇨🇳🇬🇧  Id like rice