Chinese to Vietnamese

How to say 我们有没有点春卷 in Vietnamese?

Chúng ta có một số chả giò

More translations for 我们有没有点春卷

春卷  🇨🇳🇬🇧  Spring rolls
我们有春节  🇨🇳🇬🇧  We have the Spring Festival
我妈妈没有卷发  🇨🇳🇬🇧  My mother doesnt have curly hair
素春卷  🇨🇳🇬🇧  Vegetarian Spring Roll
我要吃春卷  🇨🇳🇬🇧  Im going to eat spring rolls
我们只有春节  🇨🇳🇬🇧  We only have Spring Festival
我们没有点这个  🇨🇳🇬🇧  We dont order this
培根春卷  🇨🇳🇬🇧  Bacon Spring Roll
我们有春节假期  🇨🇳🇬🇧  We have the Spring Festival holiday
我们一点钱都没有  🇨🇳🇬🇧  We dont have any money
我们没有  🇨🇳🇬🇧  We didnt
我没有点菜,你们自己点  🇨🇳🇬🇧  I dont order, you order it yourself
没有我们这里没有  🇨🇳🇬🇧  Without us there is no
这就是我们中国的春卷  🇨🇳🇬🇧  This is our Chinese spring roll
樾式炸春卷  🇨🇳🇬🇧  Fried Spring Roll
我们们一点钱都没有了  🇨🇳🇬🇧  We have no money
卷饼有吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a roll cake
他的就没有优惠卷  🇨🇳🇬🇧  He doesnt have a coupon roll
有没有优惠点  🇨🇳🇬🇧  Are there any offers
有点没熟  🇨🇳🇬🇧  Its a little unripe

More translations for Chúng ta có một số chả giò

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si