Chinese to Vietnamese

How to say 想啊 in Vietnamese?

Tôi nghĩ vậy

More translations for 想啊

想啊  🇨🇳🇬🇧  I think so
我想想啊  🇨🇳🇬🇧  Im thinking
啊,我想  🇨🇳🇬🇧  Ah, I think
梦想啊  🇨🇳🇬🇧  Dreams
让我想想啊!  🇨🇳🇬🇧  Let me think about it
在想你啊  🇨🇳🇬🇧  Im thinking about you
肯定会想啊  🇨🇳🇬🇧  Im going to think
我也想你啊  🇨🇳🇬🇧  I miss you too
我好想你啊!  🇨🇳🇬🇧  I miss you so much
不是你想死啊!  🇨🇳🇬🇧  Its not that you want to die
我都想啊,吴生  🇨🇳🇬🇧  I want to, Wu Sheng
您想怎么寄啊  🇨🇳🇬🇧  How would you like to send it
你想去哪儿啊  🇨🇳🇬🇧  Where do you want to go
你想去哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Where do you want to go
坐这里想你啊  🇨🇳🇬🇧  Sit here and miss you
知道啊咁你想讲乜啊唔  🇭🇰🇬🇧  I dont know what youre trying to say
你想不想要圣诞礼物啊  🇨🇳🇬🇧  Do you want a Christmas present
啊啊啊啊啊  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah, ah
想学吗?我教你啊!  🇨🇳🇬🇧  You want to learn? Ill teach you
贝贝,我好想你啊!  🇨🇳🇬🇧  Babe, I miss you so much

More translations for Tôi nghĩ vậy

Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home