Chinese to Vietnamese

How to say 弟弟吗 in Vietnamese?

Một người Anh em

More translations for 弟弟吗

亲弟弟吗  🇨🇳🇬🇧  Your brother
弟弟弟弟  🇨🇳🇬🇧  Brother and brother
血亲弟弟吗  🇨🇳🇬🇧  Blood brother
弟弟  🇨🇳🇬🇧  younger brother
弟弟  🇨🇳🇬🇧  Younger brother
弟弟  🇭🇰🇬🇧  Brother
弟弟  🇨🇳🇬🇧  Brother
你有小弟弟吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a little brother
臭弟弟  🇨🇳🇬🇧  Skunk brother
你弟弟  🇨🇳🇬🇧  Your brother
我弟弟  🇨🇳🇬🇧  My brother
弟弟客  🇨🇳🇬🇧  brother and guest
弟弟事  🇨🇳🇬🇧  Brother thing
亲弟弟  🇨🇳🇬🇧  My brother
个弟弟  🇨🇳🇬🇧  a brother
弟弟,你吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Brother, did you eat
那个是谁,弟弟吗  🇨🇳🇬🇧  Whos that, brother
你弟弟讲中文吗  🇨🇳🇬🇧  Does your brother Chinese
哈哈,我兄弟弟弟给那些有弟弟  🇨🇳🇬🇧  Haha, my brother gives it to those who have a brother
弟弟调皮  🇨🇳🇬🇧  My brother is naughty

More translations for Một người Anh em

em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you