因为可以打发时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Because you can pass the time | ⏯ |
我想要去投诉我的医院,因为他不给我发工资 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to complain about my hospital because he wont pay me | ⏯ |
但是他非常繁忙,因为它既是我们的班主任,也是我们的英语老师 🇨🇳 | 🇬🇧 But he is very busy, because it is our head teacher, but also our English teacher | ⏯ |
因为它可以让我们放松 🇨🇳 | 🇬🇧 Because it can relax us | ⏯ |
我想要去投诉我的医院,因为他总是不能正常的按时给我们发工资 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to complain about my hospital because he cant pay us on time | ⏯ |
我们可以在这里游玩,也可以靠它发电 🇨🇳 | 🇬🇧 We can play here, or we can rely on it to generate electricity | ⏯ |
因为我们的时间不同 🇨🇳 | 🇬🇧 Because our time is different | ⏯ |
给我很少的工资都可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me very little salary | ⏯ |
工资会发给你们的 🇨🇳 | 🇬🇧 The salary will be paid to you | ⏯ |
在这里说,有本事发工资把,工资交给我保管啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Here to say, there is this incident salary put, the salary to my custody ah | ⏯ |
因为我们在家里有工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Because we have a job at home | ⏯ |
可能因为你上班时间太短了 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe because your working hours are too short | ⏯ |
因为我在这里没有工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I dont have a job here | ⏯ |
我可以给你低点的价格,因为很多因为我给他 🇨🇳 | 🇬🇧 I can give you a low price because a lot because I give it to him | ⏯ |
因为我的家在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Because my home is here | ⏯ |
因为这里是批发 🇨🇳 | 🇬🇧 Because heres the wholesale | ⏯ |
因为上班就控制了我的时间自由 🇨🇳 | 🇬🇧 Because going to work controls my freedom of time | ⏯ |
因为我们在这里吃住 🇨🇳 | 🇬🇧 Because we eat here | ⏯ |
因为他发觉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Because he found me | ⏯ |
因为我在车里发现了他们两个在里面 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I found both of them in the car | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |