Chinese to Vietnamese

How to say 便宜点可以吗 in Vietnamese?

Nó rẻ hơn

More translations for 便宜点可以吗

可以便宜点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you lower your price a bit
便宜点可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is it cheaper
可以便宜点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you make it cheaper
可以便宜点  🇨🇳🇬🇧  It can be cheaper
可以便宜一点点吗  🇨🇳🇬🇧  Can it be a little cheaper
可以便宜一点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you make it cheaper
可以再便宜点吗  🇨🇳🇬🇧  Can we make it cheaper
可以再便宜点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you make it cheaper
便宜一点,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Its cheaper, will you
可以便宜吗  🇨🇳🇬🇧  Can it be cheap
这个可以便宜点吗  🇨🇳🇬🇧  Can this be cheaper
可以再便宜一点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you make it cheaper
可不可以便宜点  🇨🇳🇬🇧  Could it be cheaper
可不可以便宜点  🇨🇳🇬🇧  Can you make it cheaper
可以给我便宜一点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you make it cheaper for me
便宜点吗  🇨🇳🇬🇧  Are you cheaper
可不可以便宜一点  🇨🇳🇬🇧  Could it be cheaper
可不可以便宜一点  🇨🇳🇬🇧  Could you be cheaper
这个可以再便宜一点吗  🇨🇳🇬🇧  Can this be a little cheaper
这个东西可以便宜点吗  🇨🇳🇬🇧  Can this thing be cheaper

More translations for Nó rẻ hơn

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no