你好,在吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, are you | ⏯ |
你好,在吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, are you there | ⏯ |
你好你在吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, are you | ⏯ |
你现在好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing | ⏯ |
你好,你在线吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, are you online | ⏯ |
你好,现在在忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, are you busy now | ⏯ |
你好吗?你好吗?你好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you? How are you? How are you | ⏯ |
你好,你在北京吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, are you in Beijing | ⏯ |
你好,你现在忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, are you busy now | ⏯ |
你好吗你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you | ⏯ |
你好,你在中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, are you in China | ⏯ |
你好,你现在在档口吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, are you at the stall now | ⏯ |
你好 有人在吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, is there anyone | ⏯ |
老板你好,在吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, boss, are you | ⏯ |
你现在还好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you all right now | ⏯ |
你好吗你好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you, how are you | ⏯ |
你好,你在公司了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, are you in the company | ⏯ |
你好你好,在不在 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, are you in | ⏯ |
你好,马娜娜在吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, is Manana here | ⏯ |
发热吗?在你们好 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it hot? Hello in you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |