去买水果 🇨🇳 | 🇬🇧 Go buy fruit | ⏯ |
我现在在金果园买水果 🇨🇳 | 🇬🇧 Im buying fruit in the Golden Orchard now | ⏯ |
我在买水果 🇨🇳 | 🇬🇧 Im buying fruit | ⏯ |
水果市场 🇨🇳 | 🇬🇧 Fruit market | ⏯ |
我要去买水果 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy fruit | ⏯ |
去市场买菜了吗 🇭🇰 | 🇬🇧 Did you go to the market to buy food | ⏯ |
我在菜市场买菜 🇨🇳 | 🇬🇧 I buy food at the vegetable market | ⏯ |
我现在去超市买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the supermarket to buy something now | ⏯ |
市场有买吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a buy in the market | ⏯ |
菜市场买菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Food market to buy food | ⏯ |
现在去买吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to buy it now | ⏯ |
我要去SM购物商场买水果 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to shopping mall to buy fruit | ⏯ |
我们去买水果吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go buy fruit to eat | ⏯ |
你们去买水果呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to buy fruit | ⏯ |
一会有市场停一下,想买点水果 🇨🇳 | 🇬🇧 There will be a market stop, want to buy some fruit | ⏯ |
今天到市场去买菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the market today to buy food | ⏯ |
你去市场买菜做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to the market to buy food and cook | ⏯ |
我在网上买水果 🇨🇳 | 🇬🇧 I buy fruit on the Internet | ⏯ |
你想买水果 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to buy fruit | ⏯ |
我去买水 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy water | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
CAC Cá Oué Nildng Già) Cá Xi Cá Ouá Chién Xü Cá Ouá Náu Canh Chua 🇨🇳 | 🇬🇧 Cac C? Ou?Nildng Gi? C? Xi C? Ou? Chi?n X? C? Ou?? ? | ⏯ |
CÁ DiA COCONUT FISH 🇨🇳 | 🇬🇧 C-DiA COCONUT FISH | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá 🇨🇳 | 🇬🇧 Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |