Vietnamese to Chinese

How to say Bà ta không nói rõ in Chinese?

她没有说清楚

More translations for Bà ta không nói rõ

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng

More translations for 她没有说清楚

很抱歉我没有说清楚  🇨🇳🇬🇧  Im sorry I didnt make myself clear
我没有听清楚  🇨🇳🇬🇧  I didnt hear you clearly
没看清楚  🇨🇳🇬🇧  I didnt see it clearly
没听清楚  🇨🇳🇬🇧  I didnt hear you clearly
说话说不清楚  🇨🇳🇬🇧  I cant speak clearly
我说清楚没起来吧!  🇨🇳🇬🇧  Im not sure
对不起我没说清楚  🇨🇳🇬🇧  Im sorry I didnt make myself clear
你说不清楚  🇨🇳🇬🇧  You dont know
怪我没有一开始就说清楚  🇨🇳🇬🇧  Blame me for not saying it clearly from the start
你说什么我没听清楚  🇨🇳🇬🇧  I didnt catch up on what you said
你说的我没听太清楚  🇨🇳🇬🇧  I didnt hear you too well
你说什么我没听清楚  🇨🇳🇬🇧  What you said I didnt catch up
有没有给你讲解清楚  🇨🇳🇬🇧  Did you explain it clearly to you
清楚  🇨🇳🇬🇧  clear
清楚  🇨🇳🇬🇧  Clear
她听不清楚,我们表达的不清楚  🇨🇳🇬🇧  She couldnt hear it clearly, we couldnt express it clearly
你能再说一遍吗?没有听清楚  🇨🇳🇬🇧  Can you say that again? Didnt hear clearly
我说的清楚吗  🇨🇳🇬🇧  Am I clear
刚才没听清楚  🇨🇳🇬🇧  I didnt hear you clearly
你再说一遍,我没听清楚  🇨🇳🇬🇧  I didnt hear you again