Chinese to Vietnamese

How to say 你去了,就知道了 in Vietnamese?

Bạn đã đi, và bạn sẽ biết

More translations for 你去了,就知道了

早知道就去找你了  🇨🇳🇬🇧  Ill find you if I knew
就知道了  🇨🇳🇬🇧  Ill find out
去看看就知道了  🇨🇳🇬🇧  Just go and see
你去问他不就知道了  🇨🇳🇬🇧  You ask him if you dont know
你看到就知道了  🇨🇳🇬🇧  Youll know if you see it
我知道了,你去吧  🇨🇳🇬🇧  I know, you go
知道了  🇨🇳🇬🇧  Got it
你知道了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know what
去给你拿,我知道了  🇨🇳🇬🇧  Ill get it for you, I know
装柜后就知道了  🇨🇳🇬🇧  Ill find out when I put it in the cabinet
早知道这么远,就不去了  🇨🇳🇬🇧  If You knew it was so far, I wouldnt go
到这里你就知道了吧  🇨🇳🇬🇧  Youll know that here, dont you
你测量一下就知道了  🇨🇳🇬🇧  Youll know when you measure it
你完成一次就知道了  🇨🇳🇬🇧  Youll know it once
等我去到那边去看了以后就知道了  🇨🇳🇬🇧  Ill find out when I go there and see it
我知道了  🇨🇳🇬🇧  I got it
我知道了  🇨🇳🇬🇧  I know
知道了解  🇨🇳🇬🇧  Know what to know
啊知道了  🇨🇳🇬🇧  Ah, Yes
知道了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know what

More translations for Bạn đã đi, và bạn sẽ biết

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n