Chinese to Vietnamese

How to say 你身上有没有什么病?还是怀孕了没有 in Vietnamese?

Bạn có bất cứ bệnh tật? Hoặc là nó có thai

More translations for 你身上有没有什么病?还是怀孕了没有

我刚怀孕,还没有生  🇨🇳🇬🇧  Im just pregnant, I havent had a baby yet
我没有大姨妈怀孕了  🇨🇳🇬🇧  Im not pregnant with my aunt
还有没有什么问题  🇨🇳🇬🇧  And theres nothing wrong with that
以前有没有什么疾病,做过什么手术没有  🇨🇳🇬🇧  Have there been any diseases before, have you had any surgery
以前有没有什么疾病,做过什么手术没有  🇨🇳🇬🇧  Have you ever had any disease or operation before
还有什么地方你还没有去  🇨🇳🇬🇧  Where else have you not gone yet
没有什么  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing
你有没有艾滋病  🇨🇳🇬🇧  You have no AIDS
身体还没有好啊!请假没有。别上班了  🇨🇳🇬🇧  The body is not good yet! Leave no. Dont go to work
你吃药没有?身体好了没有  🇨🇳🇬🇧  Did you take any medicine? Is he in good health
没有说什么话没有说什么  🇨🇳🇬🇧  No words and nothing to say
一道红色代表没有怀孕  🇨🇳🇬🇧  A red one means no pregnancy
没有生病  🇨🇳🇬🇧  No illness
还有需要什么没  🇨🇳🇬🇧  What else is needed
没有避孕套  🇨🇳🇬🇧  No condoms
还有没有  🇨🇳🇬🇧  And no
没有没有,还是你比较强  🇨🇳🇬🇧  No, youre stronger
她的病还没有好  🇨🇳🇬🇧  Her illness is not good eireal
还没有上班  🇨🇳🇬🇧  Im not at work yet
还有菜没上  🇨🇳🇬🇧  And the food didnt go up

More translations for Bạn có bất cứ bệnh tật? Hoặc là nó có thai

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Im thai  🇨🇳🇬🇧  Im Thai
泰国人  🇨🇳🇬🇧  Thai
泰国话  🇨🇳🇬🇧  Thai
泰语  🇨🇳🇬🇧  Thai
泰式  🇨🇳🇬🇧  Thai