有没有面包 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any bread | ⏯ |
有烤面包没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have toast | ⏯ |
盒子里没有一些面包 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no bread in the box | ⏯ |
两片面包 🇨🇳 | 🇬🇧 Two slices of bread | ⏯ |
这个面包里面没有馅 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no filling in this bread | ⏯ |
照片里面有花有草 🇨🇳 | 🇬🇧 There are flowers and grasses in the picture | ⏯ |
有一些面包 🇨🇳 | 🇬🇧 There is some bread | ⏯ |
这里有没有泡面 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any bubble noodles here | ⏯ |
有没有里面的灯 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a light inside | ⏯ |
这里小蓝片有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any little blue flakes here | ⏯ |
这个包包里面还有没有开剥的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anyone in this bag that isnt peeled off | ⏯ |
盒子里有一些面包 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres some bread in the box | ⏯ |
照片一,里面有一瓶水 🇨🇳 | 🇬🇧 Photo One, there is a bottle of water | ⏯ |
你的包里有纸没有?? 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres paper in your bag, no ??? | ⏯ |
有没有卡片 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a card | ⏯ |
有没有图片 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any pictures | ⏯ |
这里有没有面吃面食 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any pasta noodles here | ⏯ |
这里有没有面呢面食 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any pasta here | ⏯ |
有没有面 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any faces | ⏯ |
没有,只有一张照片 🇨🇳 | 🇬🇧 No, only one photo | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
朱大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhu Hai | ⏯ |