Vietnamese to Chinese

How to say Không quen in Chinese?

陌生

More translations for Không quen

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng

More translations for 陌生

陌生  🇨🇳🇬🇧  strange
陌生  🇨🇳🇬🇧  Strange
陌生人  🇨🇳🇬🇧  Stranger
陌生的  🇨🇳🇬🇧  Strange
陌生人  🇨🇳🇬🇧  Stranger
陌陌  🇨🇳🇬🇧  Strangers
最的陌生人  🇨🇳🇬🇧  The most strangers
陌生人介绍给你  🇨🇳🇬🇧  Stranger sedated to you
最熟悉的陌生人  🇨🇳🇬🇧  The most familiar stranger
子陌  🇨🇳🇬🇧  Son of a stranger
陌上  🇨🇳🇬🇧  stranger
大家对他一定不陌生  🇨🇳🇬🇧  People must be no strangers to him
陌生人互相介绍以后  🇨🇳🇬🇧  Strangers introduce each other later
我们将会成为陌生人  🇨🇳🇬🇧  Were going to be strangers
今天我们不是陌生人  🇨🇳🇬🇧  We are not strangers today
世上最熟悉的陌生人  🇨🇳🇬🇧  The most familiar stranger in the world
陌陌交流不是一样吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt it the same as a stranger communication
不要随便给陌生人开门  🇨🇳🇬🇧  Dont open the door to strangers
陌上花开  🇨🇳🇬🇧  The stranger blooms
你好,地球另一面的陌生人  🇨🇳🇬🇧  Hello, stranger on the other side of the globe