你晚上几点起飞?几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you take off in the evening? Some | ⏯ |
早上早上几点出去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go in the morning | ⏯ |
你晚上几点上班呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What time you go to work at night | ⏯ |
晚上出去 🇨🇳 | 🇬🇧 go out at night | ⏯ |
晚上你几点出发。我在博古 🇨🇳 | 🇬🇧 What time you start in the evening. Im in Bogut | ⏯ |
你几点去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you go to work | ⏯ |
你几点去上学 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you go to school | ⏯ |
你明天晚上想要几点去呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you want to go tomorrow night | ⏯ |
晚上几点见面 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to meet in the evening | ⏯ |
晚上几点下班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you leave work in the evening | ⏯ |
在晚上出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out at night | ⏯ |
你晚上工作到几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you work at night | ⏯ |
晚上你几点钟在家 🇨🇳 | 🇬🇧 What time are you at home in the evening | ⏯ |
几点出发上岛 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you leave for the island | ⏯ |
早上几点去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you go in the morning | ⏯ |
出去几点返回 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go back | ⏯ |
你几点下班,带你出去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time youre off work, take you out | ⏯ |
你晚上一般几点休息 🇨🇳 | 🇬🇧 You usually have a few days off at night | ⏯ |
你天天晚上几点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you go to bed every night | ⏯ |
晚上几点到孟买 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go to Mumbai in the evening | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |