公司客服电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Company customer service phone number | ⏯ |
公司让放的,我也不喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 The company let it go, and I dont like it either | ⏯ |
我17号打电话去公司,公司说货柜已经满了 🇨🇳 | 🇬🇧 I called the company on the 17th and the company said the container was full | ⏯ |
司机刚打电话我了 🇨🇳 | 🇬🇧 The driver just called me | ⏯ |
电力公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Power companies | ⏯ |
我在公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at the company | ⏯ |
我在公司里吃了 🇨🇳 | 🇬🇧 I ate it at the company | ⏯ |
供电公司停电 🇨🇳 | 🇬🇧 Power supply company power failure | ⏯ |
司机正在打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 The driver is on the phone | ⏯ |
司机的电话现在关机了 🇨🇳 | 🇬🇧 The drivers phone is turned off now | ⏯ |
在公司 🇨🇳 | 🇬🇧 In the company | ⏯ |
我不在公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not in the company | ⏯ |
我就在公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at the company | ⏯ |
我住在公司 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in a company | ⏯ |
在我公司里 🇨🇳 | 🇬🇧 In my company | ⏯ |
我打电话去海运公司问问先 🇨🇳 | 🇬🇧 Im calling the shipping company to ask first | ⏯ |
先让我加你的公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me add your company first | ⏯ |
你有公司的地址和电话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a company address and a phone number | ⏯ |
家电销售公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Home appliance sales company | ⏯ |
电商公司员工 🇨🇳 | 🇬🇧 Employees of e-commerce companies | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
평크계완숙 여우TY 🇨🇳 | 🇬🇧 TY | ⏯ |
DIVIN!TY— Divir 🇨🇳 | 🇬🇧 DIVIN! TY-Divir | ⏯ |
新奇的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Novel ty | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
I>ty 1309 07/2019 🇨🇳 | 🇬🇧 I-ty 1309 07/2019 | ⏯ |
Secu-ty ττυσ•τ-ι-ττ-ι 110 T 🇨🇳 | 🇬🇧 Secu-ty-110 T | ⏯ |
atures Infin•ty With Virgin on 🇨🇳 | 🇬🇧 atures Infin-ty With Virgin on | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta TP.HCM 🇨🇳 | 🇬🇧 Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta Tp. Hcm | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
_No Device Baud: Pari ty: L VFW Résponse Data: Stop 🇨🇳 | 🇬🇧 _No Device Baud: Pari ty: L VFW R?sponse Data: Stop | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |