Chinese to Vietnamese

How to say 那我们就买点水果回来,你几点出去 in Vietnamese?

Sau đó, chúng tôi sẽ mua một số trái cây trở lại, những gì thời gian để bạn đi ra ngoài

More translations for 那我们就买点水果回来,你几点出去

我们你买点水果回家吃  🇨🇳🇬🇧  We you buy some fruit to eat home
我就去买了一点水果  🇨🇳🇬🇧  I went to buy some fruit
我们几点出来  🇨🇳🇬🇧  What time were out
我们几点出来  🇨🇳🇬🇧  What time do we come out
出去几点返回  🇨🇳🇬🇧  What time to go back
你几点回来  🇨🇳🇬🇧  What time are you coming back
你们几点钟回去  🇨🇳🇬🇧  What time do you go back
我们几点钟回来  🇨🇳🇬🇧  What time will we be back
那你大概几点回来  🇨🇳🇬🇧  What time do you come back
几点回来  🇨🇳🇬🇧  What time will you be back
几点回来  🇨🇳🇬🇧  What time will I be back
我们几点回  🇨🇳🇬🇧  What time do we go back
那您几点回来啊  🇨🇳🇬🇧  What time do you come back
那几点去  🇨🇳🇬🇧  What time to go
我们出去买点吃的  🇨🇳🇬🇧  Lets go out and buy something to eat
我们几点去  🇨🇳🇬🇧  What time shall we go
您几点回来  🇨🇳🇬🇧  What time do you have to come back
几点去你那里  🇨🇳🇬🇧  What time is it time to go to your place
天几点回去  🇨🇳🇬🇧  What time do you go back
你们昨天几点回来的  🇨🇳🇬🇧  What time did you come back yesterday

More translations for Sau đó, chúng tôi sẽ mua một số trái cây trở lại, những gì thời gian để bạn đi ra ngoài

Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it