把你微信给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a wechat | ⏯ |
微信发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat to me | ⏯ |
微信发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat sent me | ⏯ |
我把你的微信给她了 🇨🇳 | 🇬🇧 I gave her your WeChat | ⏯ |
我在微信上把地址发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you the address on WeChat | ⏯ |
Jia加我微信把地址发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Jia plus Me WeChat to send you the address | ⏯ |
你有空把航班信息微信发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You are free to send me a weChat about your flight | ⏯ |
你在微信发信息给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre sending me a message on WeChat | ⏯ |
发微信发微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Send wechat sending weChat | ⏯ |
你发微信号码给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You sent me a wechat number | ⏯ |
我朋友也想找阿姨,我把她微信给你 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend wants to find an aunt, and I give her WeChat to you | ⏯ |
到了给我发微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to send me a wechat | ⏯ |
把你的微信名片转发给他们了 🇨🇳 | 🇬🇧 Forward your WeChat card to them | ⏯ |
我有空就给你发微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you a wechat when Im free | ⏯ |
把你的微信名片分享给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Share your WeChat card with me | ⏯ |
我把你的微信发给了后期客服,照片她发给您 🇨🇳 | 🇬🇧 I sent your WeChat to post-service customer service, and the photo she sent to you | ⏯ |
在微信发图片给你 🇨🇳 | 🇬🇧 In WeChat pictures to you | ⏯ |
你把他微信 🇨🇳 | 🇬🇧 You wechat him | ⏯ |
你把微信给我吧好联系 🇨🇳 | 🇬🇧 You give me weChat | ⏯ |
发微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Send a wechat | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Wechat pay 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat paychat | ⏯ |
微信,微信,微信 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat, WeChat, WeChat | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
微信,微信支付 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat, WeChat Pay | ⏯ |