Chinese to Vietnamese

How to say 你发工资了 in Vietnamese?

Anh trả tiền rồi

More translations for 你发工资了

发工资了  🇨🇳🇬🇧  Ive got a salary
你们发工资了  🇨🇳🇬🇧  Youre paid
发工资了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you paid
发工资  🇨🇳🇬🇧  Pay
工程工资发不了  🇨🇳🇬🇧  The salary for the project is not paid
我快发工资了  🇨🇳🇬🇧  Im going to pay my salary
没发工资  🇨🇳🇬🇧  No pay
明天发工资  🇨🇳🇬🇧  Pay tomorrow
几号发工资  🇨🇳🇬🇧  Number of wages
你工资  🇨🇳🇬🇧  Your salary
工资给你了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you give you a salary
工资了吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a salary
工资会发给你们的  🇨🇳🇬🇧  The salary will be paid to you
没发工资没钱  🇨🇳🇬🇧  No pay, no money
工资发不出去  🇨🇳🇬🇧  The salary wont go out
就是不发工资  🇨🇳🇬🇧  is not paying wages
工资已发,你就变成富翁了  🇨🇳🇬🇧  When your salary is paid, you become rich
工人工资都发不出  🇨🇳🇬🇧  The workers wages are not available
你的工资  🇨🇳🇬🇧  Your salary
他拿了工资  🇨🇳🇬🇧  Hes got his salary

More translations for Anh trả tiền rồi

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi