作业做完了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you finished your homework | ⏯ |
他完成做作业了 🇨🇳 | 🇬🇧 He has finished his homework | ⏯ |
做做作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Do your homework | ⏯ |
完成作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Complete the job | ⏯ |
写完作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Finish your homework | ⏯ |
作业完毕 🇨🇳 | 🇬🇧 The job is complete | ⏯ |
做作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Do the homework | ⏯ |
做作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Do your homework | ⏯ |
做作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Do your homework | ⏯ |
我作业还没有做完 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent finished my homework yet | ⏯ |
上周五做完的作业 🇨🇳 | 🇬🇧 The homework done last Friday | ⏯ |
家庭作业都做完了 🇨🇳 | 🇬🇧 All the homework has been finished | ⏯ |
真的,早上就把作业作业做完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Really, I finished my homework in the morning | ⏯ |
猪兄弟,作业做完了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother Pig, have you finished your homework | ⏯ |
完成作业后 🇨🇳 | 🇬🇧 After the job is completed | ⏯ |
完成了作业 🇨🇳 | 🇬🇧 The homework is completed | ⏯ |
作业写完啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Im done with your homework | ⏯ |
我做作业 🇨🇳 | 🇬🇧 I do my homework | ⏯ |
平时你作业做完了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you finished your homework at ordinary times | ⏯ |
他昨天晚上做完作业了 🇨🇳 | 🇬🇧 He finished his homework last night | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |