这个手机多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this phone | ⏯ |
要多少钱的手机 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the phone | ⏯ |
好手机多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a good cell phone | ⏯ |
请问这个手机多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this mobile phone, please | ⏯ |
这个苹果手机多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this Apple phone | ⏯ |
多少钱那个 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is that | ⏯ |
这里包含多少鸡翅 🇨🇳 | 🇬🇧 How many chicken wings are included here | ⏯ |
两个鸡蛋多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are two eggs | ⏯ |
你点的鸡胸多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did you order a chicken breast | ⏯ |
你的手机号多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your cell phone number | ⏯ |
其实你这个手机的手机号 🇨🇳 | 🇬🇧 Actually, your cell phone number | ⏯ |
5个鸡翅 🇨🇳 | 🇬🇧 5 chicken wings | ⏯ |
鸡翅两个 🇨🇳 | 🇬🇧 Chicken wings two | ⏯ |
鸡肉多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the chicken | ⏯ |
鸡蛋多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are the eggs | ⏯ |
鸡翅 🇨🇳 | 🇬🇧 Chicken wings | ⏯ |
我的朋友,在你那边你买的那部手机需要多少钱呢 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend, how much does the phone you bought over you cost | ⏯ |
付钱给我,那个多少钱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay me, how much is that | ⏯ |
在你们那里多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for you | ⏯ |
那你现在有多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money do you have now | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |