我在公司工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I work in the company | ⏯ |
我在汽车公司工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I work in a car company | ⏯ |
我今天在工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im working today | ⏯ |
今天没人来公司 🇨🇳 | 🇬🇧 No ones coming to the company today | ⏯ |
我今天还在工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still working today | ⏯ |
我们家有公司 我在我的公司里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a company in our family, I work in my company | ⏯ |
我在腾讯公司工作,腾讯公司是个大公司 🇨🇳 | 🇬🇧 I work for Tencent, a big company | ⏯ |
那今天没法工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I cant work today | ⏯ |
今天没有工作吧 🇨🇳 | 🇬🇧 No work today, do you | ⏯ |
你今天工作没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you work today | ⏯ |
我爸爸是在机械公司工作 🇨🇳 | 🇬🇧 My father works in a machinery company | ⏯ |
你今天有没有工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a job today | ⏯ |
我在工作。你今天休息 🇨🇳 | 🇬🇧 I am working. Youre off today | ⏯ |
你在公司工作了多少年 🇨🇳 | 🇬🇧 How many years have you worked in the company | ⏯ |
他在一个大公司里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 He works in a big company | ⏯ |
今天工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work today | ⏯ |
还没在工作 今天太晚了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not working yet, its too late, right | ⏯ |
今天发工资给你,我去公司转 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay you today, Im going to transfer to the company | ⏯ |
来公司上班也没什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no job at the company | ⏯ |
我女儿在中医发展公司工作 🇨🇳 | 🇬🇧 My daughter works for a Chinese medicine development company | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
평크계완숙 여우TY 🇨🇳 | 🇬🇧 TY | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
DIVIN!TY— Divir 🇨🇳 | 🇬🇧 DIVIN! TY-Divir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
新奇的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Novel ty | ⏯ |