Chinese to Vietnamese

How to say 这边的服装批发市场在哪里 in Vietnamese?

Đâu là thị trường bán buôn quần áo ở đây

More translations for 这边的服装批发市场在哪里

这边的服装批发市场在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the wholesale clothing market here
那里是批发市场  🇨🇳🇬🇧  There is a wholesale market
是批发的,在哪里  🇨🇳🇬🇧  Its wholesale, where is it
这栋楼里面全是服装,鞋子批发的商场  🇨🇳🇬🇧  The building is full of clothing, shoes wholesale shopping malls
鲜花批发市场  🇨🇳🇬🇧  Flowers wholesale market
我想去服装市场  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the clothing market
泰国的水上市场在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the water market in Thailand
哪里有菜市场  🇨🇳🇬🇧  Wheres the vegetable market
这里最近的超市在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the nearest supermarket here
装备冷冻批发  🇨🇳🇬🇧  Equipment frozen wholesale
你知道这边的机场巴士在哪里  🇨🇳🇬🇧  Do you know where the airport bus is here
这里还有许多衣服市场  🇨🇳🇬🇧  There is also a lot of clothing market here
咱去的手机市场在这边吗  🇨🇳🇬🇧  Is the mobile phone market Im going to here
因为这里是批发  🇨🇳🇬🇧  Because heres the wholesale
这边厕所在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the toilet here
海鲜市场哪里有  🇨🇳🇬🇧  Where is the seafood market
哪里有水果市场  🇨🇳🇬🇧  Where is the fruit market
超市在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the supermarket
这个号是哪一批发货的  🇨🇳🇬🇧  Which batch of this number was shipped
在哪里可以找到菜市场  🇨🇳🇬🇧  Where can I find the vegetable market

More translations for Đâu là thị trường bán buôn quần áo ở đây

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
PHIEU BÁN LÉ  🇨🇳🇬🇧  PHIEU B?N L
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00