Chinese to Vietnamese

How to say 你发薪水了 in Vietnamese?

Anh trả tiền rồi

More translations for 你发薪水了

几月份发薪水  🇨🇳🇬🇧  Pay in a few months
薪水  🇨🇳🇬🇧  salary
你什么时候发薪水  🇨🇳🇬🇧  When do you pay
你感觉薪水高吗  🇨🇳🇬🇧  Do you feel well paid
你们是多少薪水  🇨🇳🇬🇧  What salary do you have
但是薪水不  🇨🇳🇬🇧  But the salary is not
他说,老板六个月没发给他薪水  🇨🇳🇬🇧  He said the boss didnt pay him for six months
你对现在的薪水满意吗  🇨🇳🇬🇧  Are you satisfied with your current salary
你现在一个月薪水多少  🇨🇳🇬🇧  Whats your salary for a month now
每天都是发薪日  🇨🇳🇬🇧  Every day is payday
她给出具体的薪水  🇨🇳🇬🇧  She gave a specific salary
薪水多少钱一个月  🇨🇳🇬🇧  How much is the salary a month
你发发发了  🇨🇳🇬🇧  You sent it
有薪  🇨🇳🇬🇧  Paid
无薪  🇨🇳🇬🇧  Unpaid
薪资  🇨🇳🇬🇧  Salary
可是教师的薪水很低  🇨🇳🇬🇧  But teachers are underpaid
洗发水  🇨🇳🇬🇧  shampoo
洗发水  🇨🇳🇬🇧  Shampoo
洗发水  🇭🇰🇬🇧  Shampoo

More translations for Anh trả tiền rồi

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi