能不能做到 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you do that | ⏯ |
不能做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant make love | ⏯ |
做到不能做为止 🇨🇳 | 🇬🇧 Do not do so | ⏯ |
不能做电梯 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant be an elevator | ⏯ |
不能真做吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant really do it | ⏯ |
不能这么做 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant do that | ⏯ |
不能这样做 🇨🇳 | 🇬🇧 This cannot be done | ⏯ |
不能做爱,不能吃猪肉,不能喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant have sex, cant eat pork, cant drink | ⏯ |
今晚不能做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant have sex tonight | ⏯ |
现在还不能做 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant do it now | ⏯ |
你不能这么做 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant do this | ⏯ |
我不能做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant do anything | ⏯ |
做事不能移动 🇨🇳 | 🇬🇧 Things cant be moved | ⏯ |
你能不能快点做作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you do your homework quickly | ⏯ |
太……而不能做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Too...... cant do something | ⏯ |
你好,这里不能做 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, you cant do it here | ⏯ |
不能只做168,玛莎 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant just do 168, Martha | ⏯ |
能不能不能不能 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you not be able to | ⏯ |
能不能帮我们做下卫生 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help us with the hygiene | ⏯ |
能不能一种颜色做5000个 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you make 5000 in one color | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |