Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
过生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Birthday | ⏯ |
生日过的好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your birthday | ⏯ |
我今天过生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Im having my birthday today | ⏯ |
我的生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Its my birthday | ⏯ |
她们快要过生日了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre going to have their birthdays | ⏯ |
小熊过生日 🇨🇳 | 🇬🇧 The bear has a birthday | ⏯ |
一起过生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a birthday together | ⏯ |
这是我过过最好的生日派对 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the best birthday party Ive ever had | ⏯ |
他们陪我过了一个难忘的生日 🇨🇳 | 🇬🇧 They spent an unforgettable birthday with me | ⏯ |
我看见学生们在过生日 🇨🇳 | 🇬🇧 I saw the students having a birthday | ⏯ |
我朋友今天过生日 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends birthday today | ⏯ |
没有人帮我过生日 🇨🇳 | 🇬🇧 No one helped me celebrate my birthday | ⏯ |
我生日 🇨🇳 | 🇬🇧 My birthday | ⏯ |
庆祝过生日嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Celebrate your birthday | ⏯ |
你在过生日呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre on your birthday | ⏯ |
带过生日大会 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring a birthday party | ⏯ |
他们在过生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre having a birthday | ⏯ |
今日我生日 🇭🇰 | 🇬🇧 Today, its my birthday | ⏯ |
在晚上给我的妹妹过生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Give my sister a birthday in the evening | ⏯ |
我们的生日都在一起度过 🇨🇳 | 🇬🇧 We all spent our birthdays together | ⏯ |