Chinese to Vietnamese

How to say 榴莲怎么这么小的 in Vietnamese?

Làm thế nào đến sầu riêng là quá nhỏ

More translations for 榴莲怎么这么小的

榴莲怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How durians sell
榴莲怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How does durian sell it
这个榴莲怎么卖的  🇨🇳🇬🇧  How does this durian sell
你这个榴莲是怎么卖的  🇨🇳🇬🇧  How did you sell this durian
你好,榴莲家怎么走错了  🇨🇳🇬🇧  Hello, how did durians get it wrong
榴莲  🇨🇳🇬🇧  Durian
榴莲  🇨🇳🇬🇧  Durian
炸榴莲  🇨🇳🇬🇧  Fried durian
榴莲干  🇨🇳🇬🇧  Dried Durian
臭榴莲  🇨🇳🇬🇧  Skunk durian
榴莲干  🇨🇳🇬🇧  Durian dry
难吃的榴莲  🇨🇳🇬🇧  Unscany durian
这个有榴莲味的吗  🇨🇳🇬🇧  Does this have a durian flavor
金枕榴莲  🇨🇳🇬🇧  Golden pillow durian
不要榴莲  🇨🇳🇬🇧  Dont durian
榴莲雪糕  🇨🇳🇬🇧  Durian ice cream
榴莲苹果  🇨🇳🇬🇧  Durian Apple
榴莲披萨  🇨🇳🇬🇧  Durian Pizza
榴莲披萨  🇨🇳🇬🇧  Durian pizza
榴莲 山竹  🇨🇳🇬🇧  Durian Mountain Bamboo

More translations for Làm thế nào đến sầu riêng là quá nhỏ

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi