Chinese to Vietnamese

How to say 我知道你担心我对不起亲爱 in Vietnamese?

Tôi biết bạn đang lo lắng tôi xin lỗi vì những người thân yêu của tôi

More translations for 我知道你担心我对不起亲爱

对不起亲爱的,你为我担心  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, honey, youre worried about me
我不知道,对不起  🇨🇳🇬🇧  I dont know, Im sorry
对不起我不知道  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I dont know
对不起,我不知道  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I dont know
对不起,亲爱的  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, dear
对不起这个我不知道  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I dont know
陈老师担心你不知道  🇨🇳🇬🇧  Mr. Chen is worried that you wont know
对不起,我知道你也悲伤  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I know youre sad, too
对不起亲爱的,是我不好  🇨🇳🇬🇧  Im sorry dear, its not good for me
我也知道你的担心焦虑  🇨🇳🇬🇧  And I know your worries
知道了对不起  🇨🇳🇬🇧  I know Im sorry
我知道你爱我  🇨🇳🇬🇧  I know you love me
我知道我的父亲很爱我  🇨🇳🇬🇧  I know my father loves me
你知道不回信息我有多担心你吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know how worried I am about you without replying to the information
我不知道给母亲  🇨🇳🇬🇧  I dont know for my mother
我也知道你的担心,你的难过  🇨🇳🇬🇧  I know your worries, your sadness
我爱你亲亲,我爱你亲亲  🇨🇳🇬🇧  I love your parents, I love your parents
我知道父亲非常的爱我  🇨🇳🇬🇧  I know my father loves me so much
我知道了,我亲爱的爸爸  🇨🇳🇬🇧  I know, my dear father
对不起我不知道那是哪里  🇨🇳🇬🇧  Im sorry I dont know where it is

More translations for Tôi biết bạn đang lo lắng tôi xin lỗi vì những người thân yêu của tôi

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed