Vietnamese to Chinese

How to say Tôi rất đau chiếc răng số 6 in Chinese?

我牙痛 6

More translations for Tôi rất đau chiếc răng số 6

Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bí đau  🇻🇳🇬🇧  Pumpkin Pain
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
⑥  🇨🇳🇬🇧  (6)
时间是2015年11月6日,下午6点  🇨🇳🇬🇧  November 6, 2015, 6 p.m
|6&OH  🇨🇳🇬🇧  s6-OH
6友  🇨🇳🇬🇧  6 Friends
6月  🇨🇳🇬🇧  June
6人  🇨🇳🇬🇧  6 people
6号  🇨🇳🇬🇧  Number 6
6岁  🇨🇳🇬🇧  6 years old
6天  🇨🇳🇬🇧  6 days
6楼  🇨🇳🇬🇧  6th floor
6避  🇨🇳🇬🇧  6 Avoid

More translations for 我牙痛 6

我牙痛  🇨🇳🇬🇧  My toothache
牙痛  🇨🇳🇬🇧  Toothache
牙痛  🇨🇳🇬🇧  toothache
要牙痛药  🇨🇳🇬🇧  For a toothache
我想买个衣服,痛牙痛  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a dress, sore teeth
我在6:50刷牙  🇨🇳🇬🇧  I brush my teeth at 6:50
治疗牙痛的药  🇨🇳🇬🇧  Medicines for toothache
我牙痛,必须去看医生  🇨🇳🇬🇧  I have toothache and I have to see a doctor
治疗牙痛的药物  🇨🇳🇬🇧  Medications for toothache
我在6点45分刷我的牙  🇨🇳🇬🇧  I brush my teeth at 6:45
能确定是哪颗牙痛吗  🇨🇳🇬🇧  Can you determine which toothache
我背痛  🇨🇳🇬🇧  I have a pain in my back
我头痛  🇨🇳🇬🇧  I have a headache
头痛痛  🇨🇳🇬🇧  Headache pain
痛不痛  🇨🇳🇬🇧  No pain
请问一下,是哪一颗牙齿痛  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, which tooth hurts
牙齿牙齿牙齿很多牙齿  🇨🇳🇬🇧  Teeth Teeth Teeth Many teeth
我肚子痛  🇨🇳🇬🇧  My stomach hurts
我这里痛  🇨🇳🇬🇧  Im in pain here
我喉咙痛  🇨🇳🇬🇧  I have a sore throat