Chinese to Vietnamese

How to say 这次带的被他们吃完了 in Vietnamese?

Thời gian này các vành đai đã được ăn của họ

More translations for 这次带的被他们吃完了

他们看完电影就被甩了  🇨🇳🇬🇧  They were dumped after the movie
你们吃完了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you finished eating
你们早吃完了  🇨🇳🇬🇧  Youre done early
吃完了  🇨🇳🇬🇧  Im full
他们的家被大火烧了  🇨🇳🇬🇧  Their home was set on fire
就是这次你被插了两次吗  🇨🇳🇬🇧  Is that the time youve been plugged in twice
他这次他写了保证书的  🇨🇳🇬🇧  He wrote the pledge this time
他带了喝的  🇨🇳🇬🇧  He brought it with him
他说他们已经完成他们的工作了  🇨🇳🇬🇧  He said they had done their job
我们给他带什么吃的呢  🇨🇳🇬🇧  What shall we bring him for
我被他们看见了,你可能就会被他们杀死的  🇨🇳🇬🇧  Im seen by them, and youll probably be killed by them
上次被你蒙了,我们这边的姐妹都是100一次  🇨🇳🇬🇧  Last time you were blinded, our sisters on this side were 100 times
我们这边是一次性给完的  🇨🇳🇬🇧  Our side is a one-off
刚吃饱,又被他搞饿了  🇨🇳🇬🇧  Just had enough, and he was hungry again
他们都说好了,上次他们也是在我们这做的  🇨🇳🇬🇧  They all said it, and last time they did it here
吃不完了  🇨🇳🇬🇧  I cant eat
我吃完了  🇨🇳🇬🇧  Im done
你吃完了  🇨🇳🇬🇧  Youre done
他们被关进了监狱  🇨🇳🇬🇧  Theyre in jail
如果被他们看见了,你会被杀死的  🇨🇳🇬🇧  If they see it, youll be killed

More translations for Thời gian này các vành đai đã được ăn của họ

Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip