Vietnamese to Chinese

How to say Lấy nắp sú đi cho thẽ 450 g được không in Chinese?

拿盖子去 450 g 不是

More translations for Lấy nắp sú đi cho thẽ 450 g được không

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
便宜的450  🇨🇳🇬🇧  Cheap 450
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
о 450 Н. МЫЛ PLAlN 45ОСС 26.50 450$3  🇨🇳🇬🇧  S 450 . PLAlN 45 26.50 450$3
要补450元  🇨🇳🇬🇧  To make up 450 yuan
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
ワ ル ー ノ ミ ン 3 師 g ビ サ ノ ロ ン 400 料 g  🇨🇳🇬🇧  3 g 400-material g
450万元人民币  🇨🇳🇬🇧  4.5 million YUAN
一套是4幅,450元  🇨🇳🇬🇧  One set is 4, 450 yuan
Z G  🇨🇳🇬🇧  Z G
G I’ve  🇨🇳🇬🇧  G Ive
MONTAZBeratBergib,g  🇨🇳🇬🇧  MONTAZBerat Bergib, g

More translations for 拿盖子去 450 g 不是

导致盖子盖上去不完全  🇨🇳🇬🇧  causethe the lid to be covered completely
还是盖子  🇨🇳🇬🇧  Or the lid
盖上盖子  🇨🇳🇬🇧  Cover
盖子  🇨🇳🇬🇧  Lid
盖子盖住充电  🇨🇳🇬🇧  Cover to charge
盖被子  🇨🇳🇬🇧  Cover quilt
盖沙子  🇨🇳🇬🇧  Cover the sand
便宜的450  🇨🇳🇬🇧  Cheap 450
10箱是盖子 40箱是管子  🇨🇳🇬🇧  10 boxes are lids 40 boxes are tubes
盖上盖子的时候  🇨🇳🇬🇧  When you put the lid on
盖子加成不一样  🇨🇳🇬🇧  The lid is added differently
盖子价钱不一样  🇨🇳🇬🇧  The price of the lid is different
о 450 Н. МЫЛ PLAlN 45ОСС 26.50 450$3  🇨🇳🇬🇧  S 450 . PLAlN 45 26.50 450$3
打开盖子  🇨🇳🇬🇧  Open the lid
没有盖子  🇨🇳🇬🇧  No lid
盖好被子  🇨🇳🇬🇧  Cover the quilt
他就是不拿过去  🇨🇳🇬🇧  He just doesnt take it
你把盖子盖上了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you put the lid on
只是那个盖子打架不一样  🇨🇳🇬🇧  Its just that the lid fight is different
喝盖碗茶还是杯子  🇨🇳🇬🇧  Drink a bowl of tea or a cup