Chinese to Vietnamese

How to say 等你文件完成就可以在一起 in Vietnamese?

Bạn có thể ở cùng nhau khi các tệp của bạn hoàn tất

More translations for 等你文件完成就可以在一起

等你完成工作后就可以会上海啦  🇨🇳🇬🇧  You can meet in Shanghai when you finish your work
等你工作完成后就可以回上海了  🇨🇳🇬🇧  You can go back to Shanghai when youre done
完成你可以来拿  🇨🇳🇬🇧  Finish you can come and get
嗯,他一会儿就可以完成了  🇨🇳🇬🇧  Well, hell be done in a minute
等一下,一个小时就可以写完  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, you can finish it in an hour
什么今天就可以完成  🇨🇳🇬🇧  What can be done today
你可以下载一个软件,把中文翻译成英文  🇨🇳🇬🇧  You can download a software to translate Chinese into English
一天以完成  🇨🇳🇬🇧  One day to finish
完成了一封邮件  🇨🇳🇬🇧  An e-mail is completed
可以在4:00以前完成嗎  🇨🇳🇬🇧  Can it be done by 4:00
中文在表示事情完成的时候,就可以在句尾加一个了  🇨🇳🇬🇧  Chinese can add one at the end of the sentence when it means things are done
你可以教我一些英文,成交  🇨🇳🇬🇧  You can teach me some English, deal
你说英文,我能翻译成中文,你就用你的英文说就可以  🇨🇳🇬🇧  You say English, I can translate into Chinese, you can speak in your English
两个文件压缩在一起了  🇨🇳🇬🇧  The two files are compressed together
你可以把中文翻译成英文  🇨🇳🇬🇧  You can translate Chinese into English
我完成了,你可以来拿  🇨🇳🇬🇧  Im done, you can come and get it
我们在这等就可以  🇨🇳🇬🇧  We can wait here
只要你完成作业就可以出去玩  🇨🇳🇬🇧  You can go out and play as long as you finish your homework
什么,但是今天就可以完成  🇨🇳🇬🇧  What, but it can be done today
有一些文件你们可以操作一下  🇨🇳🇬🇧  There are some files you can operate on

More translations for Bạn có thể ở cùng nhau khi các tệp của bạn hoàn tất

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me