Chinese to Vietnamese

How to say 去越南莱州要多少钱的车费 in Vietnamese?

Bao nhiêu chi phí để có được đến Laizhou, Việt Nam

More translations for 去越南莱州要多少钱的车费

车费多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the fare
停车费多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does the parking fee cost
去中央公园,车费要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost to get to Central Park
先生,车费多少钱  🇨🇳🇬🇧  Sir, how much is the fare
这个车费多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does the fare cost
车费花费多少  🇨🇳🇬🇧  How much does the fare cost
我要付你多少越南盾  🇨🇳🇬🇧  How much Vietnamese dong do I have to pay you
我要去越南  🇨🇳🇬🇧  Im going to Vietnam
车费是多少  🇨🇳🇬🇧  How much is the fare
多少钱费用  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost
打车需要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost for a taxi
进去要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost to get in
如果打车去要花多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost to take a taxi
我要去酒店打车多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much money am I going to take a taxi to the hotel
去越南胡志民市旅游怎么走,坐车用多少钱  🇨🇳🇬🇧  How to travel to Ho Chi Minh City, Vietnam, how much is it for a car ride
要多少钱钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it
多少钱一车  🇨🇳🇬🇧  How much is a car
打车多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the taxi
洗车多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the car wash
打车去大约多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much about how much is a taxi

More translations for Bao nhiêu chi phí để có được đến Laizhou, Việt Nam

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
易烊千玺  🇨🇳🇬🇧  Easy Chi-Chi
Hsu ( Chü hång): ( Trung Qu6c): T hång): ( S6 luqng bao): ( S6 tién — A/ (Dia chi)   🇨🇳🇬🇧  Hsu (Ch?h?ng): ( Trung Qu6c): T hng): (S6 luqng bao): (S6 ti?n - A/ (Dia chi)
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
奇说  🇭🇰🇬🇧  Chi said
苏打志  🇨🇳🇬🇧  Soda Chi
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
太极球  🇨🇳🇬🇧  Tai Chi ball