在这里买票 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy tickets here | ⏯ |
这里没有买了 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt buy it here | ⏯ |
在这里买票吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to buy a ticket here | ⏯ |
你在这里买房子 🇨🇳 | 🇬🇧 You buy a house here | ⏯ |
这里是买三送一 🇨🇳 | 🇬🇧 Here is to buy three to one | ⏯ |
这里有帽子买吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a hat to buy here | ⏯ |
这么晚,那里买的 🇨🇳 | 🇬🇧 So late, theres bought there | ⏯ |
在这里可以买票 🇨🇳 | 🇬🇧 Tickets can be bought here | ⏯ |
这个在哪里买单 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres this to pay for | ⏯ |
买得起哪里买哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to buy | ⏯ |
买得起哪里,买哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to buy, where to buy | ⏯ |
这个玩具在这里买丢了 🇨🇳 | 🇬🇧 The toy was bought here | ⏯ |
说在这里买票,买完票呢,去那里坐车 🇨🇳 | 🇬🇧 Say buy tickets here, buy tickets, go there and take a bus | ⏯ |
这里有遮阳帽买吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a sun hat to buy here | ⏯ |
不是在这里买单吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you pay for it here | ⏯ |
这里全部买去好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy it all here | ⏯ |
这里可以买吗?哦NO 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I buy it here? Oh NO | ⏯ |
我要在这里买票吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I have to buy a ticket here | ⏯ |
这里有买打火机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a lighter here | ⏯ |
这里这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Here it is | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |