Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
ー OK レ ン ジ 対 応 🇨🇳 | 🇬🇧 OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
妈妈我知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, I know | ⏯ |
呆妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay mom | ⏯ |
妈妈是妈妈我妈妈我知道妈妈是妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom is mother my mother I know mother is mother | ⏯ |
我妈妈在外面等,她不敢坐 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother waits outside, shes afraid to sit | ⏯ |
我现在在外面,我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Im out there right now, I dont know | ⏯ |
知道的宝贝对不起妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Know the baby Im sorry Mom | ⏯ |
大头儿子围裙妈妈呆呆呆呆呆呆 🇨🇳 | 🇬🇧 The eldest sons apron mother stayed in a daze | ⏯ |
妈妈在不在 🇨🇳 | 🇬🇧 Moms not here | ⏯ |
妈妈 外婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, grandma | ⏯ |
妈妈的妈妈叫外婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Mothers name is Grandma | ⏯ |
妈妈的妈妈叫外婆,妈妈的爸爸叫外公 🇨🇳 | 🇬🇧 Moms mother called grandma, moms father called grandfather | ⏯ |
你妈妈不讲道理 🇨🇳 | 🇬🇧 Your mother doesnt make sense | ⏯ |
我妈妈不在浴室 🇨🇳 | 🇬🇧 My moms not in the bathroom | ⏯ |
妈妈在医院里,我们不知道她能去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Moms in the hospital, we dont know where shes going | ⏯ |
我不知道我妈是否会来 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if my moms coming | ⏯ |
妈妈经常在我的上面 🇨🇳 | 🇬🇧 Mother is always on top of me | ⏯ |
你知道我妈妈的生日在什么时候吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know when my mothers birthday is | ⏯ |
我爱妈妈妈妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 I love Mom and Mother | ⏯ |
ئاپا ug | 🇬🇧 妈妈 | ⏯ |
我妈妈在睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 My mothers sleeping | ⏯ |