Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
那辆车 🇨🇳 | 🇬🇧 That car | ⏯ |
那辆车怎么了 🇨🇳 | 🇬🇧 What happened to that car | ⏯ |
那里没有一辆车 🇨🇳 | 🇬🇧 There is not a car there | ⏯ |
你应该能在那儿买到药 🇨🇳 | 🇬🇧 You should be able to buy medicine there | ⏯ |
你看看那辆车真帅气 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at that car | ⏯ |
你到那里去 🇨🇳 | 🇬🇧 You go there | ⏯ |
他正在修理那辆车 🇨🇳 | 🇬🇧 He is repairing the car | ⏯ |
你要买这辆车吗?吃了,我要买这辆车啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to buy this car? Im going to buy this car | ⏯ |
你可以在那儿买到最新的书 🇨🇳 | 🇬🇧 You can buy the latest books there | ⏯ |
那儿 🇨🇳 | 🇬🇧 There | ⏯ |
就是昨天早上那辆车 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the car yesterday morning | ⏯ |
他指向路边的那辆车 🇨🇳 | 🇬🇧 He pointed to the car on the side of the road | ⏯ |
我喜欢你旁边那辆摩托车 🇨🇳 | 🇬🇧 I like the motorcycle next to you | ⏯ |
我要买一辆车 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a car | ⏯ |
在买这辆车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you buying this car | ⏯ |
到那里还需要坐电瓶车 🇨🇳 | 🇬🇧 You also need to take a battery car to get there | ⏯ |
怎么到达那儿 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get there | ⏯ |
车辆到站,请下车 🇨🇳 | 🇬🇧 When the vehicle arrives at the station, please get off | ⏯ |
我在你那里买过电话 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought a phone from you | ⏯ |
阿姨去那里去那里给你买,嘿嘿 🇨🇳 | 🇬🇧 Auntie went there to buy you, hey | ⏯ |