去清莱在哪里坐车啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to take a bus to Chiang Rai | ⏯ |
我要去三井奥特莱斯,在哪里坐车 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Mitsui Outlets, where to take the bus | ⏯ |
我要去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Vietnam | ⏯ |
开车去哪里?去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to drive? Where to go | ⏯ |
要去哪里?要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going? Where are we going | ⏯ |
你好,我要去广州南站怎么坐车呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, How do I get to Guangzhou South Station | ⏯ |
从哪里出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to get out of here | ⏯ |
从哪里上去 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to go up | ⏯ |
要到哪里去坐曼哈顿的车 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going to take the Manhattan bus | ⏯ |
坐公交车去哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to go by bus | ⏯ |
到越南去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Vietnam | ⏯ |
我想去坐公交车,我要从哪边走 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to take the bus | ⏯ |
去哪里坐?我们车一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to sit? Our cars are the same | ⏯ |
哪里可以坐车去北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I go to Beijing by car | ⏯ |
请问去哪里坐出租车 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I take a taxi, please | ⏯ |
你要打车去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going for a taxi | ⏯ |
然后坐火车去杭州 🇨🇳 | 🇬🇧 Then take the train to Hangzhou | ⏯ |
去坐车 🇨🇳 | 🇬🇧 Go take the bus | ⏯ |
帕赛的SM,我们要去哪里坐车 🇨🇳 | 🇬🇧 SM, where are we going to take the bus | ⏯ |
坐地铁去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to go by subway | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |