Chinese to Vietnamese
全部 🇨🇳 | 🇬🇧 All | ⏯ |
全部 🇨🇳 | 🇬🇧 whole | ⏯ |
全部全体 🇨🇳 | 🇬🇧 All of them | ⏯ |
全部要 🇨🇳 | 🇬🇧 All to | ⏯ |
全部脱 🇨🇳 | 🇬🇧 Take all off | ⏯ |
全部吗 🇨🇳 | 🇬🇧 All of them | ⏯ |
全部的 🇨🇳 | 🇬🇧 All | ⏯ |
特种部队杀手 🇨🇳 | 🇬🇧 Special Forces Killer | ⏯ |
全部打七折,全部打七折 🇨🇳 | 🇬🇧 All 70% off, all 70% off | ⏯ |
全部都要 🇨🇳 | 🇬🇧 All of them | ⏯ |
全部500支 🇨🇳 | 🇬🇧 All 500 | ⏯ |
我的全部 🇨🇳 | 🇬🇧 All I have | ⏯ |
全部脱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all off | ⏯ |
全部完整 🇨🇳 | 🇬🇧 All complete | ⏯ |
全部的爱 🇨🇳 | 🇬🇧 All love | ⏯ |
全部内脏 🇨🇳 | 🇬🇧 All internal organs | ⏯ |
全部降级 🇨🇳 | 🇬🇧 All degraded | ⏯ |
全部纯棉 🇨🇳 | 🇬🇧 All cotton | ⏯ |
全部到校 🇨🇳 | 🇬🇧 All to school | ⏯ |
全部都有 🇨🇳 | 🇬🇧 All of them | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |