Chinese to Vietnamese

How to say 卖服装很赚钱的 in Vietnamese?

Bán quần áo là rất có lợi nhuận

More translations for 卖服装很赚钱的

赚很多钱  🇨🇳🇬🇧  Make a lot of money
赚了很多钱  🇨🇳🇬🇧  made a lot of money
他开这个美容院很赚钱的,赚很多钱  🇨🇳🇬🇧  He makes a lot of money by opening this beauty salon
我们卖的所有服装价格都很有  🇨🇳🇬🇧  All the clothes we sell are very expensive
赚钱  🇨🇳🇬🇧  make money
赚钱  🇨🇳🇬🇧  Money
你赚中间的钱,有很多钱  🇨🇳🇬🇧  You make the middle of the money, you have a lot of money
我想赚很多钱  🇨🇳🇬🇧  I want to make a lot of money
这个很好的项目,很赚钱的  🇨🇳🇬🇧  This is a very good project, very profitable
不是靠做衣服赚钱  🇨🇳🇬🇧  Its not about making money from making clothes
我们卖的所有服装价格都很优惠  🇨🇳🇬🇧  All the clothes we sell are very cheap
想赚很多钱的话,半年  🇨🇳🇬🇧  if you want to make a lot of money, half a year
这个工作很赚钱  🇨🇳🇬🇧  The job is very profitable
没有赚钱的  🇨🇳🇬🇧  Theres no money
没赚钱  🇨🇳🇬🇧  No money
不赚钱  🇨🇳🇬🇧  Dont make money
有赚钱  🇨🇳🇬🇧  Have to make money
没钱赚  🇨🇳🇬🇧  There is no money to earn
赚大钱  🇨🇳🇬🇧  Make a lot of money
服装  🇨🇳🇬🇧  Clothing

More translations for Bán quần áo là rất có lợi nhuận

Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
PHIEU BÁN LÉ  🇨🇳🇬🇧  PHIEU B?N L
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita