Chinese to Vietnamese

How to say 只要100只吗?怎么发货 in Vietnamese?

Chỉ cần 100? Làm thế nào để tàu nó

More translations for 只要100只吗?怎么发货

100只装  🇭🇰🇬🇧  100 packs
我只要发的  🇨🇳🇬🇧  I just need to send it
只能发货钱告诉你  🇨🇳🇬🇧  You can only ship money to tell you
这只猫怎么了  🇨🇳🇬🇧  What happened to the cat
这只猫怎么样  🇨🇳🇬🇧  Hows the cat
只要正常发挥  🇨🇳🇬🇧  Just play normally
只要  🇨🇳🇬🇧  Just
只要  🇨🇳🇬🇧  as long as
这只猫怎么看都像一只狗  🇨🇳🇬🇧  How does the cat look like a dog
只要一个吗  🇨🇳🇬🇧  Just one
我只要来吗  🇨🇳🇬🇧  Do I just have to come
所以只发了什么  🇨🇳🇬🇧  So its just what
你要把数量加到100只  🇨🇳🇬🇧  Youre going to increase the number to 100
现在只有100元  🇨🇳🇬🇧  Its only 100 yuan now
我只知道怎么走  🇨🇳🇬🇧  I only know how to get there
100怎么说  🇨🇳🇬🇧  What do you say
你只要给他发照片,行吗  🇨🇳🇬🇧  You just send him a picture, okay
要今晚发货吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to ship tonight
今天要发货吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to ship today
只要你  🇨🇳🇬🇧  As long as you do

More translations for Chỉ cần 100? Làm thế nào để tàu nó

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Hicee@ 100 Sweetlets 100  🇨🇳🇬🇧  Hicee@ 100 Sweetlets 100
100%吗  🇨🇳🇬🇧  100%
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
两个100  🇨🇳🇬🇧  Two 100
100%涤  🇨🇳🇬🇧  100% polyester
100%预付  🇨🇳🇬🇧  100% upfront
数量要100对  🇨🇳🇬🇧  100 pairs
100泰铢  🇨🇳🇬🇧  100 baht
100分  🇨🇳🇬🇧  100 minutes