从这里到酒店要多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to get to the hotel from here | ⏯ |
从这里到酒店多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to get from here to the hotel | ⏯ |
你从印度到这里需要多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take you to get here from India | ⏯ |
从广州飞到悉尼需要多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to fly from Guangzhou to Sydney | ⏯ |
从这里到你住的那里需要多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to get from here to where you live | ⏯ |
你在这里需要多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you need to be here | ⏯ |
到这里需要多长时间啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to get here | ⏯ |
你回去要多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take you to go back | ⏯ |
去泰国要多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to get to Thailand | ⏯ |
去布里斯班需要多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to get to Brisbane | ⏯ |
过去多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long has it been | ⏯ |
需要多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take | ⏯ |
要等多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take | ⏯ |
多长时间到这 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to get here | ⏯ |
步行要多长时间过去 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to walk past | ⏯ |
从你住的地方到这里有多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take from where you live to be here | ⏯ |
多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long | ⏯ |
从这里坐快递到库拉玛提岛要多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to get to Kuramati by courier from here | ⏯ |
从这里坐快艇到库拉玛提岛要多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to get to Kuramati by speedboat from here | ⏯ |
从最长的时间 🇨🇳 | 🇬🇧 from the longest time | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |