苹果手机 🇨🇳 | 🇬🇧 IPhone | ⏯ |
苹果手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Apple phone | ⏯ |
安你用的是苹果手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Ann youre using an Apple phone | ⏯ |
苹果手机店 🇨🇳 | 🇬🇧 Apple Mobile Shop | ⏯ |
用你们美国的苹果手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Use your American Apple phone | ⏯ |
你是苹果手机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you an Apple phone | ⏯ |
给你苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres your apple | ⏯ |
你能给我带个苹果手机吗?11pro 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you bring me an apple phone? 11pro | ⏯ |
苹果手表 🇨🇳 | 🇬🇧 Apple Watch | ⏯ |
我想买个苹果手机 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy an Apple phone | ⏯ |
你苹果手机开锁了,你们的 🇨🇳 | 🇬🇧 Your Apple phone is unlocked, yours | ⏯ |
苹果耳机 🇨🇳 | 🇬🇧 Apple Headphones | ⏯ |
下次过来给他们带苹果手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and bring them an apple next time | ⏯ |
后天上班,我给你拿一部苹果手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get you an Apple phone for work the day after | ⏯ |
华为手机给你们美国的苹果手机性能差不多 🇨🇳 | 🇬🇧 Huawei phones give you the same performance as Apple phones in the U.S | ⏯ |
这些照片都是用苹果手机拍的 🇨🇳 | 🇬🇧 These photos were taken on an Apple phone | ⏯ |
给您苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Give you apples | ⏯ |
我要苹果手机充电线 🇨🇳 | 🇬🇧 I want the Apple phone charging cable | ⏯ |
这个苹果手机多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this Apple phone | ⏯ |
美国的苹果手机很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Apple phones in the United States are very good | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |