你要买多少手机 🇨🇳 | 🇬🇧 How many cell phones do you want to buy | ⏯ |
要多少钱的手机 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the phone | ⏯ |
这个手机多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this phone | ⏯ |
到机场要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost to get to the airport | ⏯ |
这些多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are these | ⏯ |
好手机多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a good cell phone | ⏯ |
您的手机号是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your phone number | ⏯ |
你的手机号是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your cell phone number | ⏯ |
小费是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the tip | ⏯ |
到机场多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it to get to the airport | ⏯ |
这些肉多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this meat | ⏯ |
你的手机号多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your cell phone number | ⏯ |
你手机号码多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your cell phone number | ⏯ |
请问这个手机多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this mobile phone, please | ⏯ |
这个苹果手机多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this Apple phone | ⏯ |
要多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you want | ⏯ |
要多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much | ⏯ |
这个要多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does this cost | ⏯ |
小费要给多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does the tip cost | ⏯ |
你要多少小费 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you want a tip | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
易烊千玺 🇨🇳 | 🇬🇧 Easy Chi-Chi | ⏯ |
Hsu ( Chü hång): ( Trung Qu6c): T hång): ( S6 luqng bao): ( S6 tién — A/ (Dia chi) 🇨🇳 | 🇬🇧 Hsu (Ch?h?ng): ( Trung Qu6c): T hng): (S6 luqng bao): (S6 ti?n - A/ (Dia chi) | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
奇说 🇭🇰 | 🇬🇧 Chi said | ⏯ |
苏打志 🇨🇳 | 🇬🇧 Soda Chi | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
太极球 🇨🇳 | 🇬🇧 Tai Chi ball | ⏯ |
胡志明 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho Chi Minh | ⏯ |