Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
他们没有 🇨🇳 | 🇬🇧 They didnt | ⏯ |
萨拉和解,他们几岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sara reconciles, how old are they | ⏯ |
ياراشقان ug | 🇬🇧 和解 | ⏯ |
解救了他们 🇨🇳 | 🇬🇧 rescued them | ⏯ |
他们有没有订单 🇨🇳 | 🇬🇧 Do they have an order | ⏯ |
我从来没有和他们聊过天 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive never talked to them | ⏯ |
他们有地址和他们的电话 🇨🇳 | 🇬🇧 They have addresses and their phones | ⏯ |
有人,他们说没有卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Someone, they say no cards | ⏯ |
他他们容易找到他没有 🇨🇳 | 🇬🇧 He theyre easy to find him hes not | ⏯ |
他没有 🇨🇳 | 🇬🇧 He didnt | ⏯ |
他们还没有起床 🇨🇳 | 🇬🇧 They havent got up yet | ⏯ |
他们没有一些盐 🇨🇳 | 🇬🇧 They dont have any salt | ⏯ |
他们没有读大学 🇨🇳 | 🇬🇧 They didnt go to college | ⏯ |
他们还没有来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent they come yet | ⏯ |
我有时和他们冲突 🇨🇳 | 🇬🇧 I sometimes clash with them | ⏯ |
噢!我可没有打算和他们一起洗 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh! I have no intention of washing with them | ⏯ |
他非常理解我们 🇨🇳 | 🇬🇧 He understands us very well | ⏯ |
他们还没 🇨🇳 | 🇬🇧 They havent | ⏯ |
他们有做,他们有做 🇨🇳 | 🇬🇧 They have to do, they have to do | ⏯ |
女士没有错,我理解他的心情 🇨🇳 | 🇬🇧 There is nothing wrong with the lady, and I understand his mood | ⏯ |