TraditionalChinese to Vietnamese
How to say 你想来中国找工厂,对吗 in Vietnamese?
Bạn muốn đến Trung Quốc để tìm một nhà máy, phải không
你可以来中国找工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come to China to find a job | ⏯ |
你是想找中国女人结婚对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre looking for a Chinese woman to marry, right | ⏯ |
你想要来中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to come to China | ⏯ |
对啊,你来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, youre coming to China | ⏯ |
想来中国玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to come to China to play | ⏯ |
对了你来中国赚钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 By the way you came to China to make money | ⏯ |
你会来中国找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre coming to China to find me | ⏯ |
你想来找我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to come to me | ⏯ |
你在中国工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work in China | ⏯ |
你是指工厂吗?工厂在江苏! 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you mean the factory? Factory in Jiangsu | ⏯ |
你是指工厂吗?工厂在浙江! 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you mean the factory? Factory in Zhejiang | ⏯ |
工厂比我想象中的大 🇨🇳 | 🇬🇧 The factory is bigger than I thought | ⏯ |
都在中国有工厂老板 🇨🇳 | 🇬🇧 There are factory owners in China | ⏯ |
你来中国了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you come to China | ⏯ |
你来过中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been to China | ⏯ |
你来过中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been to China | ⏯ |
你来自中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you from China | ⏯ |
你会来中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you come to China | ⏯ |
我想找中国超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a Chinese supermarket | ⏯ |
意思是如果有机会,你想在中国工作,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to work in China if you get the chance, right | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |