敏姐姐在忙什么啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats My sister busy with | ⏯ |
等我忙完再和你聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill talk to you when Im done | ⏯ |
我的房子在装修 也忙 🇨🇳 | 🇬🇧 My house is renovating, too, too | ⏯ |
你现在正在忙 🇨🇳 | 🇬🇧 You are busy now | ⏯ |
我正在忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy | ⏯ |
我现在很忙,明天和你聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy right now, Talk to you tomorrow | ⏯ |
这些空姐最忙 🇨🇳 | 🇬🇧 These flight attendants are busiest | ⏯ |
二姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Second sister | ⏯ |
你现在忙不忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not busy right now | ⏯ |
正在忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy | ⏯ |
在忙什么呢?聊会吧 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you up to? Have a chat | ⏯ |
现在比较忙,一直忙着出货 🇨🇳 | 🇬🇧 Now more busy, has been busy shipping | ⏯ |
现在比较忙,一直忙着赶货 🇨🇳 | 🇬🇧 Now more busy, has been busy to catch the goods | ⏯ |
快忙吧,忙完早点回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Hurry up, get home early | ⏯ |
你喝啥,我先把手头的工作忙完,忙完再跟你聊 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you drink, Ill finish the job at hand, and ill talk to you after that | ⏯ |
房姐 🇨🇳 | 🇬🇧 House sister | ⏯ |
我忙到现在 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy until now | ⏯ |
现在要去我的姐姐家 🇨🇳 | 🇬🇧 Now go to my sisters house | ⏯ |
我姐姐的孙子 🇨🇳 | 🇬🇧 My sisters grandson | ⏯ |
我姐姐的鞋子 🇨🇳 | 🇬🇧 My sisters shoes | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |