Chinese to Vietnamese

How to say 姐姐,我现在正忙着修房子,过二天忙完再聊吧 in Vietnamese?

Chị ơi, tôi đang bận sửa chữa ngôi nhà bây giờ

More translations for 姐姐,我现在正忙着修房子,过二天忙完再聊吧

敏姐姐在忙什么啊  🇨🇳🇬🇧  Whats My sister busy with
等我忙完再和你聊  🇨🇳🇬🇧  Ill talk to you when Im done
我的房子在装修 也忙  🇨🇳🇬🇧  My house is renovating, too, too
你现在正在忙  🇨🇳🇬🇧  You are busy now
我正在忙  🇨🇳🇬🇧  Im busy
我现在很忙,明天和你聊  🇨🇳🇬🇧  Im busy right now, Talk to you tomorrow
这些空姐最忙  🇨🇳🇬🇧  These flight attendants are busiest
二姐  🇨🇳🇬🇧  Second sister
你现在忙不忙  🇨🇳🇬🇧  Youre not busy right now
正在忙吗  🇨🇳🇬🇧  Are you busy
在忙什么呢?聊会吧  🇨🇳🇬🇧  What are you up to? Have a chat
现在比较忙,一直忙着出货  🇨🇳🇬🇧  Now more busy, has been busy shipping
现在比较忙,一直忙着赶货  🇨🇳🇬🇧  Now more busy, has been busy to catch the goods
快忙吧,忙完早点回家  🇨🇳🇬🇧  Hurry up, get home early
你喝啥,我先把手头的工作忙完,忙完再跟你聊  🇨🇳🇬🇧  What do you drink, Ill finish the job at hand, and ill talk to you after that
房姐  🇨🇳🇬🇧  House sister
我忙到现在  🇨🇳🇬🇧  Im busy until now
现在要去我的姐姐家  🇨🇳🇬🇧  Now go to my sisters house
我姐姐的孙子  🇨🇳🇬🇧  My sisters grandson
我姐姐的鞋子  🇨🇳🇬🇧  My sisters shoes

More translations for Chị ơi, tôi đang bận sửa chữa ngôi nhà bây giờ

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh